Hạ tầng mạng giữ vai trò trung tâm trong toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. Một hệ thống mạng ổn định cho phép các phòng ban kết nối trơn tru, chia sẻ dữ liệu nhanh chóng và xử lý công việc hiệu quả. Ngược lại, khi mạng chậm hoặc thường xuyên gặp sự cố, tiến độ bị gián đoạn, năng suất lao động giảm và trải nghiệm khách hàng cũng bị ảnh hưởng.
Bên cạnh đó, hạ tầng mạng còn quyết định mức độ an toàn và khả năng phát triển kinh doanh. Doanh nghiệp hiện nay lưu trữ khối lượng lớn dữ liệu quan trọng, từ thông tin khách hàng đến giao dịch tài chính. Nếu hệ thống mạng kém bảo mật, nguy cơ rò rỉ dữ liệu và tấn công mạng sẽ rất cao, kéo theo thiệt hại về cả tài chính lẫn uy tín.
Khi được đầu tư chuẩn hóa và nâng cấp kịp thời, hạ tầng mạng không chỉ đảm bảo an toàn thông tin mà còn tạo nền tảng cho việc ứng dụng công nghệ mới, mở rộng quy mô hoạt động và duy trì lợi thế cạnh tranh lâu dài.

Trong quá trình phát triển, hệ thống mạng doanh nghiệp khó tránh khỏi tình trạng quá tải hoặc lạc hậu so với nhu cầu thực tế. Khi hiệu suất làm việc bị ảnh hưởng, nguy cơ mất an toàn dữ liệu gia tăng hoặc việc mở rộng quy mô gặp nhiều hạn chế, đó chính là lúc doanh nghiệp cần xem xét việc nâng cấp hạ tầng mạng.
Một số dấu hiệu dễ nhận thấy gồm: nhân viên mất nhiều thời gian để tải file, ứng dụng web chậm phản hồi, video call bị giật lag hoặc thường xuyên mất kết nối. Để kiểm tra, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ đo tốc độ mạng (như Speedtest) để so sánh băng thông thực tế với cam kết từ nhà cung cấp. Nếu tốc độ giảm mạnh vào giờ cao điểm hoặc gián đoạn xảy ra thường xuyên, đó là cảnh báo hệ thống đã quá tải và cần nâng cấp.
Router, switch hay access point khi đã sử dụng trên 5 năm thường gặp hiện tượng nóng bất thường, treo máy hoặc không còn được nhà sản xuất cập nhật firmware. Ngoài ra, thiết bị cũ không hỗ trợ chuẩn kết nối mới ví dụ Wi-Fi 6, IPv6. Doanh nghiệp kiểm tra thông tin bảo hành, ngày sản xuất, đồng thời theo dõi log thiết bị để đánh giá hiệu suất. Nếu thiết bị liên tục hoạt động ở mức tải cao, đây là lúc cần thay thế bằng thế hệ mới hơn.
Khi số lượng nhân viên tăng nhanh, số lượng thiết bị đầu cuối laptop, điện thoại, IoT cũng tăng theo. Biểu hiện thường thấy là mạng nội bộ bị nghẽn, thời gian truy cập server nội bộ chậm hoặc nhân viên làm việc từ xa khó kết nối VPN. Trong trường hợp doanh nghiệp mở thêm chi nhánh, việc đồng bộ dữ liệu giữa các văn phòng cũng gặp nhiều khó khăn. Giải pháp kiểm tra là theo dõi biểu đồ băng thông tại switch hoặc firewall để xác định mức sử dụng.
Hạ tầng mạng cũ dễ xuất hiện các lỗ hổng như hệ thống bị nhiễm mã độc, email giả mạo xuất hiện, dữ liệu bị truy cập trái phép hoặc log bảo mật ghi nhận nhiều lần tấn công từ bên ngoài. Doanh nghiệp có thể thực hiện kiểm thử xâm nhập (penetration test) hoặc dùng phần mềm giám sát an ninh mạng để đánh giá.
Doanh nghiệp áp dụng các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn như hội nghị trực tuyến, điện toán đám mây hay phân tích dữ liệu. Nếu file đồng bộ lên cloud bị lỗi, hội nghị online thường xuyên mất tiếng hoặc hệ thống ERP xử lý dữ liệu chậm, đó là dấu hiệu mạng không đáp ứng. Kiểm tra bằng cách theo dõi log mạng và đo độ trễ (latency, jitter), nếu thông số vượt quá chuẩn, hệ thống cần được nâng cấp.
Một hệ thống mạng cần tốc độ cao, ổn định, bảo mật và có khả năng mở rộng theo nhu cầu phát triển. Vì vậy, việc nâng cấp hạ tầng mạng cần được thực hiện theo quy trình bài bản, khoa học và phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp.
Doanh nghiệp rà soát toàn bộ thiết bị và kết nối như đo băng thông, độ trễ, jitter và tỉ lệ mất gói. Hệ thống ghi nhận log sự cố và mức sử dụng CPU, RAM, port và báo cáo xác định điểm nghẽn và rủi ro bảo mật.
Doanh nghiệp thống nhất mục tiêu nâng cấp có thể là tăng hiệu suất, mở rộng quy mô, tăng bảo mật hoặc tối ưu chi phí. Doanh nghiệp đặt KPI rõ ràng như băng thông tối thiểu, thời gian đáp ứng, SLA uptime, RPO/RTO.
Dựa trên nhu cầu, doanh nghiệp sẽ lựa chọn mô hình mạng phù hợp như dùng mạng có dây, mạng không dây hoặc kết hợp cả hai. Đồng thời, cần phân chia mạng theo từng khu vực để dễ quản lý và tăng độ ổn định.
Ở bước này, bạn cần chia nhỏ các giai đoạn thực hiện, dự trù ngân sách và chọn nhà cung cấp thiết bị uy tín. Việc chuẩn bị kỹ càng giúp quá trình nâng cấp diễn ra nhanh chóng và hạn chế rủi ro.
Đội ngũ cài đặt thiết bị và cấu hình hệ thống. Hệ thống được kiểm thử hiệu năng, tính sẵn sàng và khả năng dự phòng. Doanh nghiệp tối ưu kênh sóng và công suất phát cho Wi‑Fi. Tài liệu hóa cấu hình và bàn giao vận hành ổn định.
Doanh nghiệp triển khai công cụ giám sát tập trung và cảnh báo sự cố. Đồng thời, hệ thống cần cập nhật bản vá, sao lưu cấu hình và đánh giá định kỳ. Đội ngũ thực hiện tối ưu theo dữ liệu vận hành thực tế.
Việc nâng cấp hạ tầng mạng đòi hỏi kiến thức chuyên môn và nguồn lực phù hợp. Doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian và chi phí bằng cách hợp tác với các đơn vị triển khai chuyên nghiệp như VASONE.

VASONE là đơn vị cung cấp giải pháp hạ tầng CNTT toàn diện với nhiều năm kinh nghiệm triển khai cho doanh nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi tư vấn chiến lược mạng, tối ưu vận hành và đảm bảo hệ thống phù hợp với từng mô hình kinh doanh với những ưu điểm nổi bật sau:
Giải pháp mạng tại VASONE được triển khai theo quy trình chuyên nghiệp sau:
VASONE giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, nguồn lực và đảm bảo hạ tầng mạng vận hành hiệu quả, an toàn và sẵn sàng mở rộng trong tương lai.
Bài viết trên đã chỉ ra những dấu hiệu rõ ràng cho thấy doanh nghiệp cần nâng cấp mạng. Việc nhận biết sớm và thực hiện cải thiện kịp thời giúp hệ thống mạng vận hành ổn định, bảo vệ dữ liệu, nâng cao hiệu suất làm việc và đáp ứng nhu cầu phát triển trong tương lai.
Chủ động đầu tư nâng cấp hạ tầng mạng chính là bước đi thông minh để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và tăng trưởng bền vững. Doanh nghiệp đang tìm giải pháp xây dựng hạ tầng mạng tối ưu? Liên hệ ngay với VASONE để được tư vấn giải pháp chuyên biệt!
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Giải pháp hội nghị truyền hình cho phòng họp lớn
An ninh mạng Việt Nam năm 2025: Các hình thức tấn công của hacker sẽ khó lường hơn
NEXT GENERATION FIREWALL – TƯỜNG LỬA THẾ HỆ MỚI
Switch Layer 2, Layer 3 là gì? So sánh Switch Layer 2 và Layer 3