Switch Layer 2 hoạt động ở tầng 2 (Layer 2) của mô hình OSI – tức là lớp Data Link, nơi dữ liệu được xử lý dựa trên địa chỉ MAC. Nhiệm vụ chính của nó là chuyển tiếp khung dữ liệu (Ethernet frames) giữa các thiết bị trong cùng một mạng LAN mà không cần định tuyến IP.
Chức năng chính của Switch Layer 2:
Ưu điểm nổi bật:
Ví dụ ứng dụng:
Dùng để kết nối các máy tính, máy in, camera IP hoặc access point trong cùng VLAN, chẳng hạn như trong một tầng văn phòng hoặc khu vực mạng nội bộ (LAN).

Switch Layer 2+ (còn gọi là Enhanced Layer 2 Switch) là dòng thiết bị trung gian giữa Switch Layer 2 truyền thống và Switch Layer 3. Về cơ bản, nó vẫn hoạt động chủ yếu ở tầng Data Link (Layer 2), nhưng được bổ sung một số tính năng định tuyến cơ bản ở tầng Network (Layer 3).
Nói cách khác, Switch Layer 2+ có thể định tuyến giữa các VLAN (Inter-VLAN Routing) ở mức giới hạn, mà không cần đầu tư hẳn một Switch Layer 3 đắt tiền.
Chức năng đặc trưng:
Ưu điểm:
Hạn chế:
Ví dụ ứng dụng:
Một doanh nghiệp có ba VLAN cho văn phòng, camera và Wi-Fi. Thay vì dùng router riêng hoặc Switch Layer 3, chỉ cần một Switch Layer 2+ hỗ trợ Static Routing là đủ để ba VLAN này giao tiếp nội bộ với nhau.
Giải pháp này giúp giảm chi phí, đơn giản hóa quản trị, nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định trong môi trường vừa và nhỏ.

Switch Layer 3 (hay còn gọi là Multilayer Switch) hoạt động ở cả Layer 2 và Layer 3 của mô hình OSI. Nó vừa thực hiện chuyển mạch như L2, vừa tích hợp khả năng định tuyến IP như một router.
Chức năng chính của Switch Layer 3:
Ưu điểm nổi bật:
Ví dụ ứng dụng:
Switch Layer 3 thường được sử dụng ở Distribution Layer hoặc Core Layer trong hệ thống campus, data center hoặc các doanh nghiệp có nhiều VLAN.
| Tiêu chí | Switch Layer 2 | Switch Layer 3 |
| Lớp hoạt động | Data Link (Layer 2) | Network (Layer 3) + Layer 2 |
| Phương thức xử lý | Dựa trên địa chỉ MAC | Dựa trên địa chỉ IP |
| Inter-VLAN Routing | Không hỗ trợ | Hỗ trợ trực tiếp |
| Giao thức định tuyến | Không có | Có (OSPF, BGP, EIGRP, RIP…) |
| Ứng dụng phổ biến | Access Layer | Distribution/Core Layer |
| Khả năng mở rộng | Hạn chế | Cao, phù hợp mạng lớn |
| Chi phí đầu tư | Thấp hơn | Cao hơn |
| Mục tiêu sử dụng | Kết nối thiết bị đầu cuối | Định tuyến, quản lý lưu lượng giữa VLANs |
Switch Layer 2 là giải pháp lý tưởng cho mạng nhỏ và tầng truy cập (Access Layer), nơi yêu cầu chính là kết nối tốc độ cao, cấu hình đơn giản và chi phí hợp lý.
Nếu mạng chỉ có vài VLAN (ví dụ: Data, Voice, Guest) và toàn bộ thiết bị nằm trong cùng subnet → chỉ cần Switch Layer 2.
Ví dụ: Văn phòng 30 nhân viên, có 3 VLAN và một router trung tâm đảm nhận định tuyến.
Trong kiến trúc Access – Distribution – Core, Switch Layer 2 được bố trí ở tầng truy cập để kết nối các thiết bị người dùng (PC, camera, VoIP, AP). Lưu lượng giữa các VLAN sẽ được gửi lên Switch Layer 3 ở tầng phân phối.
Switch Layer 2 có giá thành thấp, dễ triển khai và bảo trì. Nếu lưu lượng giữa các VLAN không đáng kể, không cần đầu tư vào Layer 3.
Switch Layer 2 hỗ trợ PoE/PoE+, rất phù hợp cho hệ thống camera giám sát, Wi-Fi Access Point hoặc điện thoại IP.
Ví dụ thực tế:
Một trung tâm giáo dục có 6 phòng học, mỗi phòng có VLAN riêng cho thiết bị và camera. Router trung tâm đảm nhận định tuyến giữa VLAN. Khi đó, chỉ cần sử dụng Switch Layer 2 PoE tại mỗi phòng là đủ, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo hiệu suất ổn định.
Switch Layer 3 phù hợp với các doanh nghiệp cần hiệu năng định tuyến nội bộ cao, nhiều VLAN độc lập và yêu cầu quản lý bảo mật chi tiết.
Ví dụ: VLAN cho kế toán, kỹ thuật, khách, Wi-Fi và camera. Nếu cần các VLAN này liên lạc với nhau, Switch Layer 3 là lựa chọn bắt buộc.
Switch Layer 3 được triển khai ở tầng Distribution hoặc Core để xử lý routing nội bộ, kết nối firewall hoặc Internet, đồng thời chạy OSPF/BGP đảm bảo khả năng mở rộng và dự phòng cao.
Nhờ định tuyến bằng phần cứng (ASIC), Switch Layer 3 có tốc độ xử lý inter-VLAN nhanh hơn đáng kể so với router truyền thống.
Switch Layer 3 cho phép kiểm soát lưu lượng theo IP, port hoặc dịch vụ thông qua ACL – đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp có nhiều phân vùng mạng cần bảo vệ độc lập.
Ví dụ thực tế:
Một nhà máy có 5 VLAN cho sản xuất, camera, quản lý, Wi-Fi và khách. Switch Layer 3 thực hiện định tuyến và lọc lưu lượng giữa các VLAN, giúp giảm tải cho router, đồng thời cải thiện hiệu năng và bảo mật toàn hệ thống.

Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Giải pháp hội nghị truyền hình cho phòng họp lớn
An ninh mạng Việt Nam năm 2025: Các hình thức tấn công của hacker sẽ khó lường hơn
NEXT GENERATION FIREWALL – TƯỜNG LỬA THẾ HỆ MỚI
Switch Layer 2, Layer 3 là gì? So sánh Switch Layer 2 và Layer 3